资源描述
新编越南语基础教程语音
绪 论
越南文有33个字母:A a Ă ă Â â B b C c D d Đ đ E e Ê ê (F f) G g H h I i (J j) K k L l M m N n O o Ô ô Ơ ơ P p Q q R r S s T t U u Ư ư V v (W w) X x Y y (Z z),其中F、J、W和Z z等4个只出现于外来语(即只有29个字母用于越南语)。越南语的字母名跟实际发音有所区别。
越南语的读音比较复杂(语法跟壮语有很多共同之处),甚至有人说练好越南语发音就等于越南语学好了一半。与汉语不同的是有许多元音后附带辅音韵母,这一点跟两广地区的语言发音有相同之处(日、韩语也如此),可以说越南语是最适合两广人学习的外语。
在此先列出越语声母、韵母总分类,让大家先看个大概,然后再听录音逐步学习发音吧。
1、辅音:p b m ph v t th đ l n c(k) kh qu g(gh) ng(ngh) nh h tr ch d gi r s x
2、单元音: a ă e ê i(y) o ô ơ â u ư
3、单元音后附辅音韵母:
-m -p -n -t -nh -ch -ng -c
4、前响二合元音
ai ao eo êu ia iu ơi oi ôi ui ưi ưa
5、后响二合元音
ay au ây âu oa oe ua uê uy uơ ưu
6、前响二合元音后附辅音韵母
iêm(yêm) iên(yên) iêng(yêng) iêp iêt(yêt) iêc
7、后响二合元音后附辅音韵母
oam oan oanh oang oap oat oach oac (oăm) oăn oăng oăp oăt (oăc) (oem) (oen) (oet) (oong) ooc uân uât (uang) uôm (uôt) uôn uông (uôc) (uyn) (uyt) (uynh) uych (uênh) (uêch) (uyp) ươm ươp ươn ươt ương ươc
8、三合元音韵母
(1) 前响三合元音韵母
yêu iêu
(2) 中响三合元音韵母
oai oao oeo uôi uya uyu ươi ươu
(3) 后响三合元音韵母
oay uây
9、三合元音后附辅音韵母
uyên uyêt
以上是越南语各种发音,大家不要被吓住了,等你学过再回头看就发现越南语的发音其实是有规律的,不难。
第一课 (1-00:00)
1、单元音 o ô u的发音
o ,ô:发音时,舌头稍向后缩,舌根略微抬起,双唇收圆但不突出。ô 比o双唇收得圆一些,口形也小些。
u:发音时舌头向后缩,舌面后部抬起,双唇稍向前突,收成圆形。
o ô u是三个圆唇元音,主要区别在于开口度的大小,o的开口度最大,u的开口度最小,ô介于两者之间。
2、辅音 ph v nh h
Ph,v:都是唇齿摩擦音,发音时,下唇轻触上齿,气流由唇齿间的缝隙中通过,引起摩擦,ph是清音(声带不颤动),v是浊音(声带颤动)。
nh:舌面鼻音,发音时,舌面前端抵住硬腭,软腭下降,口腔通道完全阻塞,气流从鼻腔泄出。
h:清擦喉音,发音时不受阻碍,气流通过声门时,无显著阻碍,只发生轻微的摩擦。
3、拼音
pho phô phu
vo vô vu
nho nhô nhu
ho hô hu
4、声调 平声、锐声、玄声、问声、跌声、重声等6个,平声不标声调符号。
(1)声调练习
元音
平声
锐声
玄声
问声
跌声
重声
o
o
ó
ò
ỏ
õ
ọ
ô
ô
ố
ồ
ổ
ỗ
ộ
u
u
ú
ù
ủ
ũ
ụ
(2) 拼音和声调练习
拼音
平声
锐声
玄声
问声
跌声
重声
vo
vo
vó
vò
vỏ
võ
vọ
hu
hu
hú
hù
hủ
hũ
hụ
nho
nho
nhó
nhò
nhỏ
nhõ
nhọ
hô
hô
hố
hồ
hổ
hỗ
hộ
vu
vu
vú
vù
vủ
vũ
vụ
phô
phô
phố
phồ
phổ
phỗ
phộ
5、辨音
pho ---phô ho---hô nho----nhô phó---phố
võ---vỗ nhỏ---nhổ hộ---họ nhọ---nhộ
vù---vụ hò---hồ phủ---phù vo---vô
phố---phó---phú vũ---hũ---vú nhỏ---nhổ---nhủ
phố---vố---hố vồ---vò---vù phụ---hụ---vụ
第二课 (1-05:00)
1、单元音a,ă,ơ,â,ư的发音
a,ă:发音时,口腔自然张开,舌尖抵触下齿龈,双唇舒展。A音长,ă音短。
ơ,â:发音时,开口度比a,ă略小,舌面后部隆起,接近软腭,ơ音长,â音短。
ư:发音时,舌头略向后缩,舌根向软腭抬高,双唇保持自然状态。(跟汉语Ri的i发音相同)
2、辅音p,b,m,t,th,đ的发音
p,b:双唇塞音,发音时,双唇紧闭,使肺部呼出的气流冲破双唇的阻碍,p是清音,声带不颤动,b是浊音,声带触动。
m:双唇鼻音,发音时双唇闭拢,软腭下垂,气流从鼻腔泄出,是浊辅音。
t,th:舌尖清音,发音时舌尖顶住上齿龈,形成阻碍,气流冲出口腔时,突然下降,t不送气(气流冲出较弱),th送气(气流冲出较强)。
đ:舌尖浊音,发音时舌尖顶住上齿龈,舌面前部接近硬腭,形成阻碍,气流冲出口腔时,突然下降。
3、拼音和声调练习
拼音
平声
锐声
玄声
问声
跌声
重声
pho
pho
phó
phò
phỏ
phõ
Phọ
hô
hô
hố
hồ
hổ
hỗ
hộ
nhơ
nhơ
nhớ
nhờ
nhở
nhỡ
nhợ
ta
ta
tá
tà
tả
tã
tạ
thư
thư
thứ
thừ
thử
thữ
thự
vơ
vơ
vớ
vờ
vở
vỡ
vợ
bo
bo
bó
bò
bỏ
bõ
bọ
mơ
mơ
mớ
mờ
mở
mỡ
mợ
đô
đô
đố
đồ
đổ
đỗ
độ
nha
nha
nhá
nhà
nhả
nhã
nhạ
4、辨音
p---b:
pa-ba po-bo pô-bô pơ-bơ pu-bu pư-bư
b---m:
ba-ma bo-mo bô-mô bơ-mơ bu-mu bư-mư
t---th:
ta-tha to-tho tô-thô tơ-thơ tu-thu tư-thư
t---đ:
ta-đa to---đo tô-đô tơ-đơ tu-đu tư-đư
第三课 (1-10:05)
1、单元音e,ê,i,y的发音
e:发音时,开口度比a小,舌尖抵住下齿背,舌前部稍向硬腭抬起,双唇稍扁平。
ê:发音时,开口度比e小,唇形比e要扁些,舌面前部抬得更高些。
i(y):发音时,双唇展成扁平,牙床微开,舌面前部向硬腭抬起,比ê音还高一些。
2、辅音g(gh),ng(ngh),c(k),kh,qu的发音
g(gh):发音时,舌根抵住软腭,气流从缝隙中挤擦出来,声带颤动。
ng(ngh):发音时,舌根贴近软腭,气流从鼻腔出来。
c(k),kh:都是清塞音,发音时,舌根隆起,紧贴软腭,形成阻碍,气流向外冲出时,骤然放开,c(k)不送气,kh送气。
qu:唇化辅音,发音时,双唇撮圆,然后再结合c的发音部位和发音方法即发出此音。
3、拼音练习
go gô gu ga gơ gư ghe ghê ghi
ngo ngô ngu nga ngơ ngư nghe nghê nghi
ke kê ki ky co cô cu ca cơ cư
quơ qua que quê qui quy
kho khô khu kha khơ khư khe khê khi
phe phê phi ve vê vi
nhe nhê nhi he hê hi
pe pê pi be bê bi me mê mi
te tê ti the thê thi đe đê đi
第四课 (1-15:40)
1、 辅音n,l,d,gi,r,x,s,ch,tr的发音
n,l:舌尖音,发音时,舌尖紧贴上齿龈,声带颤动。l:气流从舌两边浅出。n:软腭下垂,气流从鼻腔泄出。
d,gi,r:舌尖浊音。d:发音时,舌尖抵住下齿背,舌尖后部贴近上齿龈,形成阻碍,气流从窄缝中挤擦出来。gi:发音时,舌尖略后的部分接近上齿龈,舌尖前部稍卷起,擦音较重。r:发音部位与gi基本相同,但r没有擦音,只是卷舌轻微颤动。
x,s:舌尖清擦音。x:发音时,舌尖抵住下齿背,舌尖略后的部分贴近上齿背,形成阻碍,气流从中挤擦出来。s:发音时,舌尖略后的部分贴近上齿龈,舌尖前部略微卷起,发出卷擦音。
tr:舌尖塞音,发音时,舌尖后部抵住上齿龈,舌尖前端略微卷起,形成阻碍,气流冲出时,突然打开,发出卷舌音。
ch:舌面音,发音时,舌面前端贴近硬腭,形成阻碍,气流冲出时骤然打开,让气流爆发出来,发出舌面音。
2、 拼音练习
韵母
声母
a
o
ô
ơ
u
ư
e
ê
i
y
n
na
no
nô
nơ
nu
nư
ne
nê
ni
ny
l
la
lo
lô
lơ
lu
lư
le
lê
li
ly
d
da
do
dô
dơ
du
dư
de
dê
di
-
gi
gia
gio
giô
giơ
giu
giư
gie
giê
gi
-
r
ra
ro
rô
rơ
ru
rư
re
rê
ri
-
x
xa
xo
xô
xơ
xu
xư
xe
xê
xi
-
s
sa
so
sô
sơ
su
sư
se
sê
si
-
ch
cha
cho
chô
chơ
chu
chư
che
chê
chi
-
tr
tra
tro
trô
trơ
tru
trư
tre
trê
tri
-
第五课 (1-21:35)
第一单元复习
1、复习单元音和辅音
(1)单元音: a ă e ê i(y) o ô ơ â u ư
(2)辅音:p b m ph v t th đ l n c(k) kh qu g(gh) ng(ngh) nh h tr ch d gi r s x
2、辨音
o---ô:
ho-hô hộ-họ nhỏ-nhổ ngo-ngô
bỏ-bổ lọ-lộ đọ-độ cho-chô
e---ê:
vè-về hè-hề trẻ-trể lẽ-lễ
mẹ-mệ que-quê thẻ-thể bè-bề
ph---v:
phổ-vổ phụ-vụ phả-vả phí-ví
b---m:
bổ-mổ bí-mí bạ-mạ bở-mở
t---th:
tô-thô tì-thì tà-thà tơ-thơ
t---đ
tà-đà tỏ-đỏ tú-đú tệ-đệ
đ---l
đi-li đu-lu để-lể đỏ-lỏ
n---l
na-la nỗ-lỗ nó-ló nẻ-lẻ
g---ng
ga-nga gỡ-ngỡ gũ-ngũ gọ ngọ
gh---ngh
ghi-nghi ghẹ-nghẹ ghế-nghế ghè-nghè
k---gh
ky-ghi kê-ghê kể-ghể kế-ghế
c(k)-kh
kê-khê cổ-khổ cử-khử kí-khí
gi---d---r
gia-da gio-do giữ-dữ giẻ-dẻ
tr---ch
tra-cha tro-cho trẻ-trả chị-trì
s---x
sa-xa xe-se xô-sô xi-si
第六课 (2-01:15)
单元音后附辅音韵母(1):
后辅音
元音
-m
-p
-n
-t
-nh
-ch
-ng
-c
a
am
ap
an
at
anh
ach
ang
ac
ă
ăm
ăp
ăn
ăt
-
-
ăng
ăc
e
em
ep
en
et
-
-
eng
ec
ê
êm
êp
ên
(êt)
ênh
êch
-
-
i
im
(ip)
in
it
inh
ich
-
-
2、拼音和声调练习
lam lám làm lảm lãm lạm
căn cắn cằn cẳn cẵn cặn
ban bán bàn bản bãn bạn
văn vắn vằn vẳn vẵn vặn
manh mánh mành mảnh mãnh mạnh
quang quáng quàng quảng quãng quạng
đêm đếm đềm đểm đễm đệm
kem kém kèm kẻm kẽm kẹm
nghen nghén nghèn nghẻn nghẽn nghẹn
chinh chính chình chỉnh chĩnh chịnh
3、辨音
tám-tắm bàn-bạn bản-bảng màng-mạng các-cát
cát-cách mặc-mặt quen-quên xin-xinh mịch-bịch
hết-hếch xem-xêm kìn-kịt tịch-địch nhanh-nhênh
lạnh-lạch phích-phít đặc-lặc mành-mạnh mạnh-mạch
hát-hắt đan-đang hẹn-hẹt trịnh-trình
第七课 (2-07:01)
单元音后附辅音韵母(2):
后辅音
元音
-m
-p
-n
-t
-ng
-c
o
om
op
on
ot
ong
oc
ô
ôm
ôp
ôn
ôt
ông
ôc
u
um
up
un
ut
ung
uc
ư
-
-
ưn
ưt
ưng
ưc
ơ
ơm
ơp
ơn
ơt
-
-
â
âm
âp
ân
ât
âng
âc
2、拼音和声调练习
bong bóng bòng bỏng bõng bọng
đông đống đồng đổng đỗng động
cung cúng cùng củng cũng cụng
3、辨音
hom-hôm hơm-hâm vâng-văng không-khung
nhận-nhật họp-hộp đọc-đọng tớt-tất lớp-lấp
sớm-sấm hút-húc vấn-vẫn mực-mựt hạnh-hệnh
năm-nâm cong-công-cung nấc-nất-nấp vun-vung-vông
tốt-tốp-tốc góp-gốp-gấp mọc-mộc-mục đọc-đông-đọng
sụp-sụt-sục bần-bân-bợn lực-lựt-lợt
第八课 第二单元复习 (2-14:05)
1、 拼音
ban băn bang băng man măn mang măng
đan đăn đang đăng lan lăn lang lăng
quan quăn quang quăng
thơn thân thơm thâm đơn đân đơm đâm
bơn bân bơm bâm chơn chân chơm châm
sơn sân sơm sâm
lơt lât lơp lâp rơt rât rơp râp
cơt cât cơp cât gơt gât gơp gâp
tơt tât tơp tâp
vưt vưc vưng ngưt ngưc ngưng
nhưt nhưc nhưng đưt đưc đưng
bưt bưc bưng
2、 辨音
tám-tắm-tấm hòm-hồm-hờm đạt-đạc-đặt tạp-tặp-tập mỏng-mỏm-mỏng mìn-mình-bình van-văn-văng phép-phách-pháp xác-xát-xét hệ-hện-hệt nhàng-nhàn-nhằng trang-tranh-trênh bom-bôm-bơm lính-đính-nính đực-đựng-đừng chụt-chụp-chục
第九课 二合元音韵母(1)(2-23:00)
1、前响二合元音
ai ao eo êu ia iu ơi oi ôi ui ưi ưa
2、拼音和声调
coi cói còi cỏi cõi cọi
nôi nối nồi nổi nỗi nội
mơi mới mời mởi mỡi mơi
tai tái tài tải tãi tại
bao báo bào bảo bão bạo
3、辨音
nói-nối hội-hồi ngòi-ngồi lợi-lợt bèo-mèo hội-hột
khía-kía rồi-rùi theo-thêu tào-tạo gửi-gởi đội-đợi
mối-mỗi dìu-dịu chíu-chĩu gọi-gội đèo-đều nghèo-nghều bừa-bừ kịn-kịt tải-thải hụi-hụt cửa-cử ngửi-gửi đợi-đợt sói-sõi phía-vía
第十课二合元音韵母(2)(3-2:15)
1、后响二合元音
ay au ây âu oa oe ua uê uy uơ ưu
2、拼音和声调
chay cháy chày chảy chãy chạy
gây gấy gầy gẩy gẫy gậy
đâu đấu đầu đẩu đẫu đậu
hoa hóa hòa hỏa hõa họa
đây đấy đầy đẩy đẫy đậy
3、辨音
cay-cây báu-bấu vạy-vậy máu-máo hiu-hưu khỏe-khuể cháu chấu khóa-quá nhàu-nhào hậu-hầu lụy-nụy tỏa-thỏa tai-tay lịu-lưu sáu-sấu đầy-lầy máy-mấy lầu-lậu đọc-tọc rồi-rùi nghĩa-nghĩ
第十一课 二合元音后附辅音韵母(1)(3-8:20)
1、 二合元音后附辅音韵母(1)
(1) 前响二合元音后附辅音韵母
iêm(yêm) iên(yên) iêng(yêng) iêp iêt(yêt) iêc
(2) 后响二合元音后附辅音韵母(A)
oam oan oanh oang oap oat oach oac (oăm) oăn oăng oăp oăt (oăc)
2、 辨音
tiến-tiếng biến-biếng chiên-chiêng niệm-niệp nhiệm-nhiệp nghiệm-nghiệp kiện-kiệp diệm-diệp hiệm-hiệp biện-biệt diện-diệt kiện-kiệt hiện-hiệt nghiện-nghiệt viện-việt việc-việt chiếc-chiết biếc-biết hoan-hoang loan-loang toan-toang soan-soang đoàn-đoàng hoảng-hoẳng hoặc-hoạch họat-hoặc thóat-thoắc quen-quên-quyên bén-bến-biến mén-mến-miến nhẹn-nhện-nhiện dẹp-dệp-diệp thép-thếp-thiếp vét-vết-viết đẹp-đệp-điệp đẹp-đệm-điệm quét-quết-quyết bít-bết-biết nghiệm-nghiệp-nghiệt
第十二课 二合元音后附辅音韵母(2)(3-14:15)
1、后响二合元音后附辅音韵母(B)
(oem) (oen) (oet) (oong) ooc uân uât (uang) uôm (uôt) uôn uông (uôc) (uyn) (uyt) (uynh) uych (uênh) (uêch) (uyp) ươm ươp ươn ươt ương ươc
2、辨音
luân-luôn tuần-tuồn xuất-suốt luật-luận buồm-buồng
ruộm-ruộng chuôm-chuông cuồng-quầng uốn-uấn muốn-muống luôn-luông tuồn-tuồng buộc-buột cuộc-quật ruột-duật vuốt-vớt thuộc-thuột chuộc-chuột huýt-hít tuyn-tin khuynh-khuênh huynh-huênh luých-luếnh huếch-hếnh tương-tươn lượn-lượng sườn-sờn bướn-bướng ướp-ướt ước-ướt dược-nhược trượt-trợt
第十三课 (3-20:14)
一、 三合元音韵母
(4) 前响三合元音韵母
yêu iêu
(5) 中响三合元音韵母
oai oao oeo uôi uya uyu ươi ươu
(6) 后响三合元音韵母
oay uây
二、 三合元音后附辅音韵母
uyên uyêt
1、辨音
hiểu-hỉu loài-loại ngoài-ngoại xoay-xuây tuôi-tôi ngoao-ngoeo đều-điều hươu-hưu nhiêu-nghiêu khuây-quây ngoái-ngoáy hỏng-hổng sưởi-sởi theo-thêu chiếu-chíu tươi-tưa mười-mời buột-buộc diệu-rượu cuối-cúi thuyền-thuỳn khuyết-khuýt nguyện-nguyệt
附 录
越南语元音表
舌位的前后
前
后
后
开口度
唇形
舌位高低
不圆唇
不圆唇
圆唇
闭
高
i (y)
ư
u
iê yê ia ya
ươ ưa
uô ua
半闭
半高
ê
ơ â
ô
半开
半低
e
o
开
低
a ă
越南语辅音分类表
发音部位
唇
舌尖
舌面
舌根
喉
发音方法
双唇
唇齿
上齿龈
上齿背
塞
音
清
p
t
ch tr
k(c) (qu)
浊
b
đ
清送气
th
鼻 音
m
n
nh
ng (ngh)
擦
音
清
ph
s x
kh
h
浊
v
d gi r
g(gh)
边 音
l
越南语韵母表
(注:本表把读音相同而写法不同的韵母都列在内)
韵尾
元音 元音韵母
/-p/
/-t/
-/k/
/-m/
/-n/
/-ŋ/
/-j/
/-w/
/i/
i y
ip
it
ich
im
in
inh
iu
/e/
ê
êp
êt
êch
êm
ên
ênh
êu
/ε/
e
ep
et
ec
em
en
eng
eo
ach
anh
/u/
u
up
ut
uc
um
un
ung
ui
/o/
ô
ôp
ôt
ôôc
ôm
ôn
ôông
ôi
ôc
ông
/ɔ/
o
op
ot
ooc
om
on
oong
oi
oc
ong
/ɯ/
ư
ưt
ưc
ưn
ưng
ưi
ưu
/ɤ/
ơ
ơp
ơt
ơm
ơn
ơi
/Ỳ
âp
ât
âc
âm
ân
âng
ây
âu
/α/
a
ap
at
ac
am
an
ang
ai
ao
/ǎ/
ăp
ăt
ăc
ăm
ăn
ăng
ay
au
/ie/
ia
iêp
iêt
iêc
iêm
yêm
iên
yên
iêng
yêng
iêu
yêu
/uo/
ua
uôt
uôc
uôm
uôn
uông
uôi
/ɯɤ/
ưa
ươp
ươt
ươc
ươm
ươn
ương
ươi
ươu
介
音
/w/
/i/
ui
uy
uyp
uit
uyt
uych
uyn
uynh
uyu
/e/
uê
uêt
uêch
uên
uênh
uêu
/ε/
oe
ue
oet
uet
oach
uach
oem
oen
uen
oanh
uanh
oeo
ueo
/o/
uôc
介
音
/w/
/ɤ/
uơ
/Ỳ
uât
uân
uâng
uây
/α/
oa
ua
oap
oat
uat
oac
uac
oam
oan
uan
oang
uang
oai
uai
oao
uao
/ǎ/
oăp
uăp
oăt
uăt
oăc
uăc
oăm
uăm
oăn
uăn
oăng
uăng
oay
uay
uau
/ie/
uya
uyêt
uyên
21
展开阅读全文