ImageVerifierCode 换一换
格式:DOC , 页数:21 ,大小:224.50KB ,
资源ID:7781928      下载积分:10 金币
快捷注册下载
登录下载
邮箱/手机:
温馨提示:
快捷下载时,用户名和密码都是您填写的邮箱或者手机号,方便查询和重复下载(系统自动生成)。 如填写123,账号就是123,密码也是123。
特别说明:
请自助下载,系统不会自动发送文件的哦; 如果您已付费,想二次下载,请登录后访问:我的下载记录
支付方式: 支付宝    微信支付   
验证码:   换一换

开通VIP
 

温馨提示:由于个人手机设置不同,如果发现不能下载,请复制以下地址【https://www.zixin.com.cn/docdown/7781928.html】到电脑端继续下载(重复下载【60天内】不扣币)。

已注册用户请登录:
账号:
密码:
验证码:   换一换
  忘记密码?
三方登录: 微信登录   QQ登录  

开通VIP折扣优惠下载文档

            查看会员权益                  [ 下载后找不到文档?]

填表反馈(24小时):  下载求助     关注领币    退款申请

开具发票请登录PC端进行申请

   平台协调中心        【在线客服】        免费申请共赢上传

权利声明

1、咨信平台为文档C2C交易模式,即用户上传的文档直接被用户下载,收益归上传人(含作者)所有;本站仅是提供信息存储空间和展示预览,仅对用户上传内容的表现方式做保护处理,对上载内容不做任何修改或编辑。所展示的作品文档包括内容和图片全部来源于网络用户和作者上传投稿,我们不确定上传用户享有完全著作权,根据《信息网络传播权保护条例》,如果侵犯了您的版权、权益或隐私,请联系我们,核实后会尽快下架及时删除,并可随时和客服了解处理情况,尊重保护知识产权我们共同努力。
2、文档的总页数、文档格式和文档大小以系统显示为准(内容中显示的页数不一定正确),网站客服只以系统显示的页数、文件格式、文档大小作为仲裁依据,个别因单元格分列造成显示页码不一将协商解决,平台无法对文档的真实性、完整性、权威性、准确性、专业性及其观点立场做任何保证或承诺,下载前须认真查看,确认无误后再购买,务必慎重购买;若有违法违纪将进行移交司法处理,若涉侵权平台将进行基本处罚并下架。
3、本站所有内容均由用户上传,付费前请自行鉴别,如您付费,意味着您已接受本站规则且自行承担风险,本站不进行额外附加服务,虚拟产品一经售出概不退款(未进行购买下载可退充值款),文档一经付费(服务费)、不意味着购买了该文档的版权,仅供个人/单位学习、研究之用,不得用于商业用途,未经授权,严禁复制、发行、汇编、翻译或者网络传播等,侵权必究。
4、如你看到网页展示的文档有www.zixin.com.cn水印,是因预览和防盗链等技术需要对页面进行转换压缩成图而已,我们并不对上传的文档进行任何编辑或修改,文档下载后都不会有水印标识(原文档上传前个别存留的除外),下载后原文更清晰;试题试卷类文档,如果标题没有明确说明有答案则都视为没有答案,请知晓;PPT和DOC文档可被视为“模板”,允许上传人保留章节、目录结构的情况下删减部份的内容;PDF文档不管是原文档转换或图片扫描而得,本站不作要求视为允许,下载前可先查看【教您几个在下载文档中可以更好的避免被坑】。
5、本文档所展示的图片、画像、字体、音乐的版权可能需版权方额外授权,请谨慎使用;网站提供的党政主题相关内容(国旗、国徽、党徽--等)目的在于配合国家政策宣传,仅限个人学习分享使用,禁止用于任何广告和商用目的。
6、文档遇到问题,请及时联系平台进行协调解决,联系【微信客服】、【QQ客服】,若有其他问题请点击或扫码反馈【服务填表】;文档侵犯商业秘密、侵犯著作权、侵犯人身权等,请点击“【版权申诉】”,意见反馈和侵权处理邮箱:1219186828@qq.com;也可以拔打客服电话:0574-28810668;投诉电话:18658249818。

注意事项

本文(新编越南语基础教程语音.doc)为本站上传会员【pc****0】主动上传,咨信网仅是提供信息存储空间和展示预览,仅对用户上传内容的表现方式做保护处理,对上载内容不做任何修改或编辑。 若此文所含内容侵犯了您的版权或隐私,请立即通知咨信网(发送邮件至1219186828@qq.com、拔打电话4009-655-100或【 微信客服】、【 QQ客服】),核实后会尽快下架及时删除,并可随时和客服了解处理情况,尊重保护知识产权我们共同努力。
温馨提示:如果因为网速或其他原因下载失败请重新下载,重复下载【60天内】不扣币。 服务填表

新编越南语基础教程语音.doc

1、 新编越南语基础教程语音 绪 论 越南文有33个字母:A a Ă ă Â â B b C c D d Đ đ E e Ê ê (F f) G g H h I i (J j) K k L l M m N n O o Ô ô Ơ ơ P p Q q R r S s T t U u Ư ư V v (W w) X x Y y (Z z),其中F、J、W和Z z等4个只出现于外来语(即只有29个字母用于越南语)。越南语的字母名跟实际发音有所区别。 越南语的读音比较复杂(语法跟

2、壮语有很多共同之处),甚至有人说练好越南语发音就等于越南语学好了一半。与汉语不同的是有许多元音后附带辅音韵母,这一点跟两广地区的语言发音有相同之处(日、韩语也如此),可以说越南语是最适合两广人学习的外语。 在此先列出越语声母、韵母总分类,让大家先看个大概,然后再听录音逐步学习发音吧。 1、辅音:p b m ph v t th đ l n c(k) kh qu g(gh) ng(ngh) nh h tr ch d gi r s x 2、单元音: a ă e ê i(y) o ô ơ â u ư 3、单元音后附辅音韵母:

3、m -p -n -t -nh -ch -ng -c 4、前响二合元音 ai ao eo êu ia iu ơi oi ôi ui ưi ưa 5、后响二合元音 ay au ây âu oa oe ua uê uy uơ ưu 6、前响二合元音后附辅音韵母 iêm(yêm) iên(yên) iêng(yêng) iêp iêt(yêt) iêc 7、后响二合元音后附辅音韵母 oam oan oanh oang oap oat oach

4、 oac (oăm) oăn oăng oăp oăt (oăc) (oem) (oen) (oet) (oong) ooc uân uât (uang) uôm (uôt) uôn uông (uôc) (uyn) (uyt) (uynh) uych (uênh) (uêch) (uyp) ươm ươp ươn ươt ương ươc 8、三合元音韵母 (1) 前响三合元音韵母 yêu iêu (2) 中响三合元音韵母 oai oao oeo

5、 uôi uya uyu ươi ươu (3) 后响三合元音韵母 oay uây 9、三合元音后附辅音韵母 uyên uyêt 以上是越南语各种发音,大家不要被吓住了,等你学过再回头看就发现越南语的发音其实是有规律的,不难。 第一课 (1-00:00) 1、单元音 o ô u的发音 o ,ô:发音时,舌头稍向后缩,舌根略微抬起,双唇收圆但不突出。ô 比o双唇收得圆一些,口形也小些。 u:发音时舌头向后缩,舌面后部抬起,双唇稍向前突,收成圆形。 o ô u是三个圆唇元音,主要区别在于开口度的大小,o的开口度最大,u的开口度最小,ô介于两者之间

6、 2、辅音 ph v nh h Ph,v:都是唇齿摩擦音,发音时,下唇轻触上齿,气流由唇齿间的缝隙中通过,引起摩擦,ph是清音(声带不颤动),v是浊音(声带颤动)。 nh:舌面鼻音,发音时,舌面前端抵住硬腭,软腭下降,口腔通道完全阻塞,气流从鼻腔泄出。 h:清擦喉音,发音时不受阻碍,气流通过声门时,无显著阻碍,只发生轻微的摩擦。 3、拼音 pho phô phu vo vô vu nho nhô nhu ho hô hu 4、声调 平声、锐声、玄声、问声、跌声、重声等6个,平声不标声

7、调符号。 (1)声调练习 元音 平声 锐声 玄声 问声 跌声 重声 o o ó ò ỏ õ ọ ô ô ố ồ ổ ỗ ộ u u ú ù ủ ũ ụ (2) 拼音和声调练习 拼音 平声 锐声 玄声 问声 跌声 重声 vo vo vó vò vỏ võ vọ hu hu hú hù hủ hũ hụ nho nho nh

8、ó nhò nhỏ nhõ nhọ hô hô hố hồ hổ hỗ hộ vu vu vú vù vủ vũ vụ phô phô phố phồ phổ phỗ phộ 5、辨音 pho ---phô ho---hô nho----nhô phó---phố võ---vỗ nhỏ---nhổ hộ---họ nhọ---nhộ vù---vụ hò---hồ phủ---phù

9、 vo---vô phố---phó---phú vũ---hũ---vú nhỏ---nhổ---nhủ phố---vố---hố vồ---vò---vù phụ---hụ---vụ 第二课 (1-05:00) 1、单元音a,ă,ơ,â,ư的发音 a,ă:发音时,口腔自然张开,舌尖抵触下齿龈,双唇舒展。A音长,ă音短。 ơ,â:发音时,开口度比a,ă略小,舌面后部隆起,接近软腭,ơ音长,â音短。 ư:发音时,舌头略向后缩,舌根向软腭抬高,双唇保持自然状态。(跟汉语Ri的i发音相同) 2、辅音p,b,m,t,th,đ的发音 p,b:双唇塞音

10、发音时,双唇紧闭,使肺部呼出的气流冲破双唇的阻碍,p是清音,声带不颤动,b是浊音,声带触动。 m:双唇鼻音,发音时双唇闭拢,软腭下垂,气流从鼻腔泄出,是浊辅音。 t,th:舌尖清音,发音时舌尖顶住上齿龈,形成阻碍,气流冲出口腔时,突然下降,t不送气(气流冲出较弱),th送气(气流冲出较强)。 đ:舌尖浊音,发音时舌尖顶住上齿龈,舌面前部接近硬腭,形成阻碍,气流冲出口腔时,突然下降。 3、拼音和声调练习 拼音 平声 锐声 玄声 问声 跌声 重声 pho pho phó phò phỏ phõ Phọ hô hô hố h

11、ồ hổ hỗ hộ nhơ nhơ nhớ nhờ nhở nhỡ nhợ ta ta tá tà tả tã tạ thư thư thứ thừ thử thữ thự vơ vơ vớ vờ vở vỡ vợ bo bo bó bò bỏ bõ bọ mơ mơ mớ mờ mở mỡ mợ đô đô đố đồ đổ đỗ độ nha nha nhá nhà

12、 nhả nhã nhạ 4、辨音 p---b: pa-ba po-bo pô-bô pơ-bơ pu-bu pư-bư b---m: ba-ma bo-mo bô-mô bơ-mơ bu-mu bư-mư t---th: ta-tha to-tho tô-thô tơ-thơ tu-thu tư-thư t---đ: ta-đa to---đo tô-đô tơ-đơ tu-đu tư-đư 第三课 (1-10:05) 1、单元音e,ê,i,y的发音 e:发音时,开口度比a小,

13、舌尖抵住下齿背,舌前部稍向硬腭抬起,双唇稍扁平。 ê:发音时,开口度比e小,唇形比e要扁些,舌面前部抬得更高些。 i(y):发音时,双唇展成扁平,牙床微开,舌面前部向硬腭抬起,比ê音还高一些。 2、辅音g(gh),ng(ngh),c(k),kh,qu的发音 g(gh):发音时,舌根抵住软腭,气流从缝隙中挤擦出来,声带颤动。 ng(ngh):发音时,舌根贴近软腭,气流从鼻腔出来。 c(k),kh:都是清塞音,发音时,舌根隆起,紧贴软腭,形成阻碍,气流向外冲出时,骤然放开,c(k)不送气,kh送气。 qu:唇化辅音,发音时,双唇撮圆,然后再结合c的发音部位和发音方法即发出此音。 3

14、拼音练习 go gô gu ga gơ gư ghe ghê ghi ngo ngô ngu nga ngơ ngư nghe nghê nghi ke kê ki ky co cô cu ca cơ cư quơ qua que quê qui quy kho khô khu kha khơ khư khe khê khi phe phê phi ve vê vi nhe nhê nhi he hê hi pe pê pi be bê bi me mê

15、mi te tê ti the thê thi đe đê đi 第四课 (1-15:40) 1、 辅音n,l,d,gi,r,x,s,ch,tr的发音 n,l:舌尖音,发音时,舌尖紧贴上齿龈,声带颤动。l:气流从舌两边浅出。n:软腭下垂,气流从鼻腔泄出。 d,gi,r:舌尖浊音。d:发音时,舌尖抵住下齿背,舌尖后部贴近上齿龈,形成阻碍,气流从窄缝中挤擦出来。gi:发音时,舌尖略后的部分接近上齿龈,舌尖前部稍卷起,擦音较重。r:发音部位与gi基本相同,但r没有擦音,只是卷舌轻微颤动。 x,s:舌尖清擦音。x:发音时,舌尖抵住下齿背,舌尖略后的部分贴近上齿背,形成阻碍,

16、气流从中挤擦出来。s:发音时,舌尖略后的部分贴近上齿龈,舌尖前部略微卷起,发出卷擦音。 tr:舌尖塞音,发音时,舌尖后部抵住上齿龈,舌尖前端略微卷起,形成阻碍,气流冲出时,突然打开,发出卷舌音。 ch:舌面音,发音时,舌面前端贴近硬腭,形成阻碍,气流冲出时骤然打开,让气流爆发出来,发出舌面音。 2、 拼音练习 韵母 声母 a o ô ơ u ư e ê i y n na no nô nơ nu nư ne nê ni ny l la lo lô lơ lu lư le

17、 lê li ly d da do dô dơ du dư de dê di - gi gia gio giô giơ giu giư gie giê gi - r ra ro rô rơ ru rư re rê ri - x xa xo xô xơ xu xư xe xê xi - s sa so sô sơ su sư se sê si - ch cha cho chô ch

18、ơ chu chư che chê chi - tr tra tro trô trơ tru trư tre trê tri - 第五课 (1-21:35) 第一单元复习 1、复习单元音和辅音 (1)单元音: a ă e ê i(y) o ô ơ â u ư (2)辅音:p b m ph v t th đ l n c(k) kh qu g(gh) ng(ngh) nh h tr ch d gi r s x 2、辨音 o---ô: ho-hô hộ-họ nhỏ-n

19、hổ ngo-ngô bỏ-bổ lọ-lộ đọ-độ cho-chô e---ê: vè-về hè-hề trẻ-trể lẽ-lễ mẹ-mệ que-quê thẻ-thể bè-bề ph---v: phổ-vổ phụ-vụ phả-vả phí-ví b---m: bổ-mổ bí-mí bạ-mạ bở-mở t---th: tô-thô tì-thì tà-thà tơ-thơ t---đ tà-đà tỏ-đỏ tú-đú tệ-đệ đ--

20、l đi-li đu-lu để-lể đỏ-lỏ n---l na-la nỗ-lỗ nó-ló nẻ-lẻ g---ng ga-nga gỡ-ngỡ gũ-ngũ gọ ngọ gh---ngh ghi-nghi ghẹ-nghẹ ghế-nghế ghè-nghè k---gh ky-ghi kê-ghê kể-ghể kế-ghế c(k)-kh kê-khê cổ-khổ cử-khử kí-khí gi---d---r gia-da gio-do giữ-dữ

21、giẻ-dẻ tr---ch tra-cha tro-cho trẻ-trả chị-trì s---x sa-xa xe-se xô-sô xi-si 第六课 (2-01:15) 单元音后附辅音韵母(1): 后辅音 元音 -m -p -n -t -nh -ch -ng -c a am ap an at anh ach ang ac ă ăm ăp ăn ăt - - ăng ăc e em ep en et -

22、 - eng ec ê êm êp ên (êt) ênh êch - - i im (ip) in it inh ich - - 2、拼音和声调练习 lam lám làm lảm lãm lạm căn cắn cằn cẳn cẵn cặn ban bán bàn bản bãn bạn văn vắn vằn vẳn vẵn vặn manh mánh mành mảnh mãnh

23、 mạnh quang quáng quàng quảng quãng quạng đêm đếm đềm đểm đễm đệm kem kém kèm kẻm kẽm kẹm nghen nghén nghèn nghẻn nghẽn nghẹn chinh chính chình chỉnh chĩnh chịnh 3、辨音 tám-tắm bàn-bạn bản-bảng màng-mạng các-cát cát-cách mặc-mặt que

24、n-quên xin-xinh mịch-bịch hết-hếch xem-xêm kìn-kịt tịch-địch nhanh-nhênh lạnh-lạch phích-phít đặc-lặc mành-mạnh mạnh-mạch hát-hắt đan-đang hẹn-hẹt trịnh-trình 第七课 (2-07:01) 单元音后附辅音韵母(2): 后辅音 元音 -m -p -n -t -ng -c o om op on ot ong

25、 oc ô ôm ôp ôn ôt ông ôc u um up un ut ung uc ư - - ưn ưt ưng ưc ơ ơm ơp ơn ơt - - â âm âp ân ât âng âc 2、拼音和声调练习 bong bóng bòng bỏng bõng bọng đông đống đồng đổng đỗng

26、 động cung cúng cùng củng cũng cụng 3、辨音 hom-hôm hơm-hâm vâng-văng không-khung nhận-nhật họp-hộp đọc-đọng tớt-tất lớp-lấp sớm-sấm hút-húc vấn-vẫn mực-mựt hạnh-hệnh năm-nâm cong-công-cung nấc-nất-nấp vun-vung-vông tốt-tốp-tốc góp-gốp-gấp mọc-mộc-mục

27、 đọc-đông-đọng sụp-sụt-sục bần-bân-bợn lực-lựt-lợt 第八课 第二单元复习 (2-14:05) 1、 拼音 ban băn bang băng man măn mang măng đan đăn đang đăng lan lăn lang lăng quan quăn quang quăng thơn thân thơm thâm đơn đân đơm đâm bơn bân bơm bâm chơn

28、 chân chơm châm sơn sân sơm sâm lơt lât lơp lâp rơt rât rơp râp cơt cât cơp cât gơt gât gơp gâp tơt tât tơp tâp vưt vưc vưng ngưt ngưc ngưng nhưt nhưc nhưng đưt đưc đưng bưt bưc bưng

29、 2、 辨音 tám-tắm-tấm hòm-hồm-hờm đạt-đạc-đặt tạp-tặp-tập mỏng-mỏm-mỏng mìn-mình-bình van-văn-văng phép-phách-pháp xác-xát-xét hệ-hện-hệt nhàng-nhàn-nhằng trang-tranh-trênh bom-bôm-bơm lính-đính-nính đực-đựng-đừng chụt-chụp-chục 第九课 二合元音韵母(1)(2-23:00) 1、前响二合元音 ai

30、 ao eo êu ia iu ơi oi ôi ui ưi ưa 2、拼音和声调 coi cói còi cỏi cõi cọi nôi nối nồi nổi nỗi nội mơi mới mời mởi mỡi mơi tai tái tài tải tãi tại bao báo bào bảo bão bạo 3、辨音 nói-nối hội-hồi ngòi-ngồi lợi-lợt bèo-mèo hộ

31、i-hột khía-kía rồi-rùi theo-thêu tào-tạo gửi-gởi đội-đợi mối-mỗi dìu-dịu chíu-chĩu gọi-gội đèo-đều nghèo-nghều bừa-bừ kịn-kịt tải-thải hụi-hụt cửa-cử ngửi-gửi đợi-đợt sói-sõi phía-vía 第十课二合元音韵母(2)(3-2:15) 1、后响二合元音 ay au ây âu oa oe ua uê uy

32、 uơ ưu 2、拼音和声调 chay cháy chày chảy chãy chạy gây gấy gầy gẩy gẫy gậy đâu đấu đầu đẩu đẫu đậu hoa hóa hòa hỏa hõa họa đây đấy đầy đẩy đẫy đậy 3、辨音 cay-cây báu-bấu vạy-vậy máu-máo hiu-hưu khỏe-khuể cháu chấu

33、 khóa-quá nhàu-nhào hậu-hầu lụy-nụy tỏa-thỏa tai-tay lịu-lưu sáu-sấu đầy-lầy máy-mấy lầu-lậu đọc-tọc rồi-rùi nghĩa-nghĩ 第十一课 二合元音后附辅音韵母(1)(3-8:20) 1、 二合元音后附辅音韵母(1) (1) 前响二合元音后附辅音韵母 iêm(yêm) iên(yên) iêng(yêng) iêp iêt(yêt) iêc (2) 后响二合元音后附辅音韵母(A) oam oa

34、n oanh oang oap oat oach oac (oăm) oăn oăng oăp oăt (oăc) 2、 辨音 tiến-tiếng biến-biếng chiên-chiêng niệm-niệp nhiệm-nhiệp nghiệm-nghiệp kiện-kiệp diệm-diệp hiệm-hiệp biện-biệt diện-diệt kiện-kiệt hiện-hiệt nghiện-nghiệt viện-việt việc-việt chi

35、ếc-chiết biếc-biết hoan-hoang loan-loang toan-toang soan-soang đoàn-đoàng hoảng-hoẳng hoặc-hoạch họat-hoặc thóat-thoắc quen-quên-quyên bén-bến-biến mén-mến-miến nhẹn-nhện-nhiện dẹp-dệp-diệp thép-thếp-thiếp vét-vết-viết đẹp-đệp-điệp đẹp-đệm-điệm quét-quết-quyết

36、 bít-bết-biết nghiệm-nghiệp-nghiệt 第十二课 二合元音后附辅音韵母(2)(3-14:15) 1、后响二合元音后附辅音韵母(B) (oem) (oen) (oet) (oong) ooc uân uât (uang) uôm (uôt) uôn uông (uôc) (uyn) (uyt) (uynh) uych (uênh) (uêch) (uyp) ươm ươp ươn ươt ương ươc 2、辨音 luân-luôn tu

37、ần-tuồn xuất-suốt luật-luận buồm-buồng ruộm-ruộng chuôm-chuông cuồng-quầng uốn-uấn muốn-muống luôn-luông tuồn-tuồng buộc-buột cuộc-quật ruột-duật vuốt-vớt thuộc-thuột chuộc-chuột huýt-hít tuyn-tin khuynh-khuênh huynh-huênh luých-luếnh huếch-hếnh tương-tươ

38、n lượn-lượng sườn-sờn bướn-bướng ướp-ướt ước-ướt dược-nhược trượt-trợt 第十三课 (3-20:14) 一、 三合元音韵母 (4) 前响三合元音韵母 yêu iêu (5) 中响三合元音韵母 oai oao oeo uôi uya uyu ươi ươu (6) 后响三合元音韵母 oay uây 二、 三合元音后附辅音韵母 uyên uyêt 1、辨音 hiểu-hỉu loài-loại ngoài-ngoại xoay

39、xuây tuôi-tôi ngoao-ngoeo đều-điều hươu-hưu nhiêu-nghiêu khuây-quây ngoái-ngoáy hỏng-hổng sưởi-sởi theo-thêu chiếu-chíu tươi-tưa mười-mời buột-buộc diệu-rượu cuối-cúi thuyền-thuỳn khuyết-khuýt nguyện-nguyệt 附 录 越南语元音表 舌位的前后

40、 前 后 后 开口度 唇形 舌位高低 不圆唇 不圆唇 圆唇 闭 高 i (y) ư u iê yê ia ya ươ ưa uô ua 半闭 半高 ê ơ â ô 半开 半低 e o 开 低 a ă 越南语辅

41、音分类表 发音部位 唇 舌尖 舌面 舌根 喉 发音方法 双唇 唇齿 上齿龈 上齿背 塞 音 清 p t ch tr k(c) (qu) 浊 b đ 清送气 th 鼻 音 m n nh ng (ngh) 擦 音 清 ph s x kh h 浊 v d gi r g(gh) 边 音

42、 l 越南语韵母表 (注:本表把读音相同而写法不同的韵母都列在内) 韵尾 元音 元音韵母 /-p/ /-t/ -/k/ /-m/ /-n/ /-ŋ/ /-j/ /-w/ /i/ i y ip it ich im in inh iu /e/ ê êp êt êch êm ên ênh êu

43、 /ε/ e ep et ec em en eng eo ach anh /u/ u up ut uc um un ung ui /o/ ô ôp ôt ôôc ôm ôn ôông ôi ôc ông /ɔ/ o op ot ooc om on oong oi oc ong /ɯ/ ư ưt ưc ưn ưng ưi ưu /ɤ/ ơ ơp ơt ơm ơn

44、 ơi /Ỳ âp ât âc âm ân âng ây âu /α/ a ap at ac am an ang ai ao /ǎ/ ăp ăt ăc ăm ăn ăng ay au /ie/ ia iêp iêt iêc iêm yêm iên yên iêng yêng iêu yêu /uo/ ua uôt uôc uôm uôn uông uôi /ɯɤ/ ưa ươp ươt ươc ươm ươn ương ươi ư

45、ơu 介 音 /w/ /i/ ui uy uyp uit uyt uych uyn uynh uyu /e/ uê uêt uêch uên uênh uêu /ε/ oe ue oet uet oach uach oem oen uen oanh uanh oeo ueo /o/ uôc 介 音 /w/ /ɤ/ uơ /Ỳ uât uân uâng uây /α/ oa ua oap oat uat oac uac oam oan uan oang uang oai uai oao uao /ǎ/ oăp uăp oăt uăt oăc uăc oăm uăm oăn uăn oăng uăng oay uay uau /ie/ uya uyêt uyên 21

移动网页_全站_页脚广告1

关于我们      便捷服务       自信AI       AI导航        抽奖活动

©2010-2025 宁波自信网络信息技术有限公司  版权所有

客服电话:0574-28810668  投诉电话:18658249818

gongan.png浙公网安备33021202000488号   

icp.png浙ICP备2021020529号-1  |  浙B2-20240490  

关注我们 :微信公众号    抖音    微博    LOFTER 

客服