资源描述
货运.海运 外贸词汇
汉
英
越
交货
Delivery
Sự phân phối, giao nhận
轮船
Steamship(缩写s.s)
Tàu thủy
装运、装船
Shipment
Vận chuyển bằng đường biển
租船
Charter(the chartered shep)
Thuê tàu
交货时间
Time of delivery
Thời gian giao nhận
定程租船
Voyage charter
Tàu chuyến (chạy theo yêu cầu)
装运期限
Time of shipment
Thời hạn vận chuyển
定期租船
Time charter
Thời hạn thuê tàu
托运人(一般指出口商)
Shipper,consignor
Người gửi hàng
收货人
Consignee
Người nhận hàng
班轮
Regular shipping liner
Tàu chạy tuyến cố định
驳船
Lighter
Xà lan
舱位
Shipping space
Dung tích xếp hàng, khoảng trống khoang
油轮
Tanker
Tàu chở dầu
报关
Clearance of goods
Giấy phép thông quan
陆运收据
Cargo receipt
Phiếu nhận hàng
提货
To take delivery of goods
Giao hàng, cung cấp hàng
空运提单
Airway bill
Vận đơn đường hàng không
正本提单
Original B/L(bill of lading)
Vận đơn
选择港(任意港)
Optional port
Lựa chọn cảng
选港费
Optional charges
Lựa chọn phí cảng
选港费由买方负担
Optional charges to be borne by the buyers / optional charges for buyers' account
Lựa chọn cảng phí do bên mua chịu
一月份装船
Shipment during january / january shipment
Lô hàng vận chuyển trong tháng 1
一月底装船
Shipment not later than jan.31st./ shipment on or before jan.31st.
Chuyển hàng cuối tháng 1
一/二月份装船
Shipment during jan./feb.或 jan./feb. Shipment
Chuyển hàng trong tháng 1 hoặc 2
在……(时间)分两批装船
Shipment during....in two lots
Vận chuyển làm…trong 2 tháng
在……(时间)平均分两批装船
Shipment during....in two equal lots in three monthly shipments
Bình quân vận chuyển trong…
分三个月装运
In three equal monthly shipments
Vận chuyển trong 3 tháng
Bình quân vận chuyển mỗi tháng
立即装运
Immediate shipments
Vận chuyển trực tiếp
即期装运
Prompt shipments
Bốc hàng ngay
收到信用证后30天内装运
Shipments within 30 days after receipt of L/C(letter of credit,信用证)
Nhận được L/C sau 30ngày hàng được chuyển
允许分批装船
Partial shipment not allowed partial shipment not permitted partial shipment not unacceptable
Cho phép chia nhỏ lô hàng để vận chuyển
价格
Contract
Hợp đồng
价格术语
Trade term (price term)
Thuật ngữ thương mại
运费
Freight
Phí vận chuyển
单价
Price
Đơn giá
码头费
Wharfage
Phí thuê tàu
总值
Total value
Tổng giá trị
卸货费
Landing charges
Phí bốc xếp
金额
Amount
Số tiền
关税
Customs duty
Thuế hải quan
净价
Net price
Giá thực
印花税
Stamp duty
Thuế chuyển nhượng
含佣价
Price including commission
Chi phí hoa hồng
港口税
Port dues
Phí cảng
回佣
Return commission
Tiền hoa hồng
装运港
Port of shipment
Cảng bốc hàng
折扣
Discount, allowance
Triết khấu
卸货港
Port of discharge
Cảng dỡ hàng
目的港
Port of destination
Cảng đến
批发价
Wholesale price
Giá bán buôn
零售价
Retail price
Giá bán lẻ
进口许口证
Import license
Giấy phép nhập khẩu
现货价格
Price spot
Giá giao ngay
出口许口证
Export license
Giấy phép xk
期货价格
Forward price
Giá tương lai
现行价格(时价)
Current price
Giá hiện hành
国际市场价格
World (international) market price
Giá trên thị trường quốc tế
离岸价(船上交货价)
Fob-free on board
Điều kiện giao hàng FOB: giá tại cảng đi, người bán có trách nhiệm giao hàng qua lan can tàu, người mua thuê tàu, giá bao gồm giá thành phẩm.
成本加运费价(离岸加运费价)
C&F-cost and freight
Đk giao hàng C&F: giá thành phẩm và phí vận chuyển
到岸价(成本加运费、保险费价)
CIF-cost, insurance and freight
Đk giao hàng cif: giá tới cảng đích, người bán phải chịu trách nhiệm tới cảng đích. Giá gồm giá thành phẩm+phí vận chuyển +bảo hiểm
货运
Transportation
Vận tải hàng hóa
货物运输
Transportation | | transit | | conveyance
Vận tải hàng hóa
运送
To transport | | to carry | | to convey
Giao thông vận tải
运输业
Transportation business | | forwarding business | | carrying trade
Nghề vận tải
运输代理人
A forwarding agent
Đại lý vận chuyển
承运人
A freight agent | | a carrier
Nhà cung cấp
船务代理人
A shipping agent
Đại lý tàu biển
陆上运输
Transportation by land
Giao thông trên mặt đất
海上运输
Transportation by sea
Giao thông trên biển
货物运输
Goods traffic | | freight traffic | | carriage of freights | | carriage of goods
Giao thông hàng hóa
货轮
Cargo boat | | freighter | | cargo steamer | | cargo carrier
Thuyền hàng
火车
Goods-train | | freight-train
Tàu hỏa chở hàng
卡车
Goods-van | | goods wagon | | freight car | | truck
Xe tải
货运办公室
Goods-office | | freight-department
Văn phòng vận tải hàng hóa
运费率
Freight | | freight rates | | goods rate
Tỷ lệ vận tải hàng hóa
运费
Carriage charges | | shipping
Phí vận chuyển
车费
Expenses | | express charges
Phí xe
运费预付
Cartage | | portage
Phí trả trước
运费到付
Carriage prepaid | | carriage paid
Phí trả sau
运费免除||免费
Carriage forward | | freight collect
Phí miễn giảm
协定运费
Carriage free
Hiệp định vận tải
运费清单
Conference freight | | freight rate
Báo cáo vận phí
托运单
Way-bill | | invoice
Hóa đơn thương mại
运送契约
Contract for carriage
Hđ vận chuyển
装运
Shipment | | loading
Vận chuyển/ tải
装上货轮
To ship | | to load | | to take on a ship
Chuyển hàng lên tàu
装运费
Shipping charges | | shipping commission
Phí chuyển hàng
装运单||载货单
Shipping invoice
Hóa đơn vận chuyển
装运单据
Shipping documents
Hồ sơ vận chuyển
大副收据
Mate's receipt
Biên lai thuyền phí
装船单
Shipping order
Đơn vận chuyển
提货单
Delivery order
Đơn nhận hàng
装船通知
Shipping advice
Thông báo xếp hàng xuống tàu
包裹收据
Parcel receipt
Biên lai nhận hàng
准装货单
Shipping permit
Giấy vận chuyển
租船契约
Charter party
Hđ thuê tàu
租船人
Charterer
Người thuê
程租船||航次租赁
Voyage charter
Hđ thuê tàu cho hành trình cố định
期租船
Time charter
Thời hạn thuê
允许装卸时间
Lay days | | laying days
Định ngày
工作日
Working days
Ngày làm việc
连续天数
Running days | | consecutive days
Ngày chạy
滞期费
Demurrage
Trễ hạn
滞期日数
Demurrage days
Số ngay trễ
速遣费
Dispatch money
Phí gửi hàng
空舱费
Dead freight
Phí thuyền trống, phí tàu trống
退关
Short shipment | | goods short shipped | | goods shut out | | shut-outs
Đóng cửa
赔偿保证书(信托收据)
Letter of indemnity | | trust receipt
Thư bồi thường
装载
Loading
Xếp hàng
卸货
Unloading | | discharging | | landing
Dỡ hàng
装运重量
Shipping weight | | in-take-weight
Trọng lượng vận chuyển
卸货重量
Landing weight
Trọng lượng cập bến
压舱
Ballasting
Vật dằn tàu
压舱货
In ballast
Vật dằn tàu
舱单
Manifest
Bảng lược khi hàng hóa
船泊登记证书
Ship's certificate of registry
Giấy chứng nhận đăng ký tàu
航海日记
Ship's log
Nhật ký hàng hải
船员名册
Muster-roll
Danh sách thuyền viên
(船员,乘客)健康证明
Bill of health
Giấy khám sức khỏe
光票
Clean bill
Vận đơn sạch
不清洁提单
Foul bill
Vận đơn xấu
有疑问提单
Suspected bill
Vận đơn bị nghi ngờ
订单与信用证
Letter of Credit
Thư tín dụng
开证申请人
Opener
Người yêu cầu mở thư tín dụng
开证行
Opening bank||issuing bank
Ngân hàng mở thư tín dụng
受益人
Beneficiary
Người thụ hưởng
受领信用的人
Accreditee
Người thụ hưởng thư tín dụng
受领信用证的人
Addressee
Người nhận thư tín dụng
受雇人
User
Người sử dụng
通知银行||联系银行:
Notifying bank||advising bank||transmitting bank
Ngân hàng thông báo
Ngân hàng truyền dẫn
购买银行||议付行:
Negotiating bank||purchaser||negotiating party
Ngân hàng chiết khấu, ngân hàng trả tiền
善意持票人
Bona fide holder
Người giữ cổ phiếu có giá trị
受票人
Drawee
Người nhận phiếu
接受银行
Accepting bank
Ngân hàng chấp nhận
保兑银行
Confirming bank
Ngân hàng xác nhận
无担保信用证||不跟单信用证
Clean letter of credit
Thư tín dụng trơn
押汇信用证||跟单信用证
Documentary letter of credit
Thư tín dụng kèm chứng từ
确认信用证||保兑信用证
Confirmed letter of credit
Thư tín dụng đã xác nhận
不确认信用证||不保兑信用证
Unconfirmed letter of credit
Thư tín dụng chưa được xác nhận
不可撤消信用证
Irrevocable letter of credit
Thư tín dụng không hủy ngang
可撤消信用证
Revocable letter of credit
Thư tín dụng hủy ngang
保兑不可撤消信用证
Irrevocable and confirmed credit
Thư tín dụng xác nhận không thể hủy ngang
不保兑、不可撤消信用证
Irrevocable and unconfirmed credit
Thư tín dụng không hủy ngang, không xác nhận
不保兑、可撤消信用证
Revocable and unconfirmed credit
Thư tín dụng có thể hủy ngang không xác nhận
循环信用证
Circular letter of credit||revolving credit
Thư tín dụng tuần hoàn
特定信用证
Restricted letter of credit
Thư tín dụng hạn chế
旅行信用证
Traveller’s letter of credit
Thư tín dụng du lịch
商业信用证
Commercial letter of credit
Thư tín dụng thương mại
无条件信用证
General credit
Thư tín dụng chung
委托购买信用证
L/A letter of credit
Thư tín dụng nhờ mua
特定授权信用证
S/A letter of credit
Thư tín dụng hạn chế thụ quyền
有条件转让信用证
Escrow letter of credit
Thư tín dụng có điều kiện chuyển nhượng
背对背信用证
Back-to-back letter of credit
Thư tín dụng giáp lưng
交互计算信用证
Swing clause letter of credit
Thư tín dụng thanh toán bù trừ
开出计算信用证
Open account letter of credit
Mở tài khoản thư tín dụng
可转让信用证
Assignable letter of credit
Thư tín dụng có thể chuyển nhượng
有权追索信用证
With recourse letter of credit
Thư tín dụng có quyền truy đòi
无权追索信用证
Without recourse letter of credit
Thư tín dụng không có quyền truy đòi
银行信用证
Banker’s credit/bank credit
Tín dụng ngân hàng
原始信用证
Original credit
Thư tín dụng gốc
开立信用证
To open a credit
Mở thư tín dụng
在银行裁决信用证
To arrange a credit with a bank
Sắp xếp thư tín dụng ngân hàng
以电报开出信用证
To cable a credit
Thư tín dụng mở bằng điện báo
开出信用证
To issue a credit
Phát hành thư tín dụng
修改信用证
To amend a credit
Sửa đổi thư tín dụng
将信用证有效期延长
To extend a credit
Kéo dài thời hạn thư tín dụng
增加信用证金额
To increase a credit
Tăng kim ngạch thư tín dụng
请求开立信用证
To take out a credit
Yêu cầu mở thư tín dụng
收回信用证||撤回信用证
To revoke a credit
Thu hồi thư tín dụng
第8页
展开阅读全文