ImageVerifierCode 换一换
格式:DOC , 页数:6 ,大小:186.50KB ,
资源ID:7733580      下载积分:10 金币
验证码下载
登录下载
邮箱/手机:
图形码:
验证码: 获取验证码
温馨提示:
支付成功后,系统会自动生成账号(用户名为邮箱或者手机号,密码是验证码),方便下次登录下载和查询订单;
特别说明:
请自助下载,系统不会自动发送文件的哦; 如果您已付费,想二次下载,请登录后访问:我的下载记录
支付方式: 支付宝    微信支付   
验证码:   换一换

开通VIP
 

温馨提示:由于个人手机设置不同,如果发现不能下载,请复制以下地址【https://www.zixin.com.cn/docdown/7733580.html】到电脑端继续下载(重复下载【60天内】不扣币)。

已注册用户请登录:
账号:
密码:
验证码:   换一换
  忘记密码?
三方登录: 微信登录   QQ登录  

开通VIP折扣优惠下载文档

            查看会员权益                  [ 下载后找不到文档?]

填表反馈(24小时):  下载求助     关注领币    退款申请

开具发票请登录PC端进行申请。


权利声明

1、咨信平台为文档C2C交易模式,即用户上传的文档直接被用户下载,收益归上传人(含作者)所有;本站仅是提供信息存储空间和展示预览,仅对用户上传内容的表现方式做保护处理,对上载内容不做任何修改或编辑。所展示的作品文档包括内容和图片全部来源于网络用户和作者上传投稿,我们不确定上传用户享有完全著作权,根据《信息网络传播权保护条例》,如果侵犯了您的版权、权益或隐私,请联系我们,核实后会尽快下架及时删除,并可随时和客服了解处理情况,尊重保护知识产权我们共同努力。
2、文档的总页数、文档格式和文档大小以系统显示为准(内容中显示的页数不一定正确),网站客服只以系统显示的页数、文件格式、文档大小作为仲裁依据,个别因单元格分列造成显示页码不一将协商解决,平台无法对文档的真实性、完整性、权威性、准确性、专业性及其观点立场做任何保证或承诺,下载前须认真查看,确认无误后再购买,务必慎重购买;若有违法违纪将进行移交司法处理,若涉侵权平台将进行基本处罚并下架。
3、本站所有内容均由用户上传,付费前请自行鉴别,如您付费,意味着您已接受本站规则且自行承担风险,本站不进行额外附加服务,虚拟产品一经售出概不退款(未进行购买下载可退充值款),文档一经付费(服务费)、不意味着购买了该文档的版权,仅供个人/单位学习、研究之用,不得用于商业用途,未经授权,严禁复制、发行、汇编、翻译或者网络传播等,侵权必究。
4、如你看到网页展示的文档有www.zixin.com.cn水印,是因预览和防盗链等技术需要对页面进行转换压缩成图而已,我们并不对上传的文档进行任何编辑或修改,文档下载后都不会有水印标识(原文档上传前个别存留的除外),下载后原文更清晰;试题试卷类文档,如果标题没有明确说明有答案则都视为没有答案,请知晓;PPT和DOC文档可被视为“模板”,允许上传人保留章节、目录结构的情况下删减部份的内容;PDF文档不管是原文档转换或图片扫描而得,本站不作要求视为允许,下载前可先查看【教您几个在下载文档中可以更好的避免被坑】。
5、本文档所展示的图片、画像、字体、音乐的版权可能需版权方额外授权,请谨慎使用;网站提供的党政主题相关内容(国旗、国徽、党徽--等)目的在于配合国家政策宣传,仅限个人学习分享使用,禁止用于任何广告和商用目的。
6、文档遇到问题,请及时联系平台进行协调解决,联系【微信客服】、【QQ客服】,若有其他问题请点击或扫码反馈【服务填表】;文档侵犯商业秘密、侵犯著作权、侵犯人身权等,请点击“【版权申诉】”,意见反馈和侵权处理邮箱:1219186828@qq.com;也可以拔打客服电话:4009-655-100;投诉/维权电话:18658249818。

注意事项

本文(越南语考试试题.doc)为本站上传会员【xrp****65】主动上传,咨信网仅是提供信息存储空间和展示预览,仅对用户上传内容的表现方式做保护处理,对上载内容不做任何修改或编辑。 若此文所含内容侵犯了您的版权或隐私,请立即通知咨信网(发送邮件至1219186828@qq.com、拔打电话4009-655-100或【 微信客服】、【 QQ客服】),核实后会尽快下架及时删除,并可随时和客服了解处理情况,尊重保护知识产权我们共同努力。
温馨提示:如果因为网速或其他原因下载失败请重新下载,重复下载【60天内】不扣币。 服务填表

越南语考试试题.doc

1、往链点点通www.WL 往链点点通共享资源,了解更多请登录www.WL 考生注意: 1.学号、姓名、专业班级等应填写准确。 2.考试作弊者,责令停考,成绩作废。 广西民族大学相思湖学院课程考试试卷 测验3 8. Chị Lan học tiếng Việt , tôi ….. học tiếng Việt , hai chị em ….. học tiếng Việt . A. ….. đều ….. cũng ….. C. ….. cùng ….. chứ ….. B. …..cũng ….

2、 đều ….. D. ….. đều ….. cùng ….. 9. Quê em ở đâu ? Quê em ở ….. A. Quảng Tây Quế Lâm C. Quế Lâm Quảng Tây B. Quảng Tây Vân Nam D. Vân Nam Quảng Tây 10. Tôi xin ….. giới thiệu. A. có t

3、hể B. tự C. làm quen D. từ 11. Nếu chị Thu … thì thường xuyên đến chơi nhé . A. hân hạnh B. kiểm tra C. rỗi D. giúp đỡ 12. Em là sinh viên học viện Hồ Tương Tư , phải không ? A. ạ, không ạ C. Ừ, vâng ạ B. Dạ , không ạ

4、 D. phải, không ạ 13. Hôm nay em ……. điểm kém. A. được B. bị C. giúp đỡ D. không 14. Hôm nay em ……. 100 điểm. A. được B. bị C. học D. đấy 15. Xin cho phép em giới thiệu ….. hai thầy cô. A. với B. bị C. được D. và 16 Bây giờ mấy ….. rồi ? A nă

5、m B giờ C ngày D tháng 17 Đồng hồ mình bị chết , mình phải ….. lại giờ . A làm B điều C lấy D A&B 18 Cậu đi thư viện ….. bao lâu ? A mất B có C phải D B&C 19 ……. được tin của bố, cô ấy về nhà ngay. A chuẩn bị B bị C được D nhận 20

6、 Anh ấy đến Việt Nam ….. máy bay . A ngồi B đi C bằng D A & C 课程名称:越南语口语I 考核时长:120分 考核方式: 闭卷 任课教师: 学 号 题 号 一 二 三 四 五 六 总 分 评 卷 人 得 分 姓 名 一、 选择正确的答案 1 Em chào thầy …..! A. ừ B. ạ C. dạ D. ơi 2. Bạ

7、n tên là gì? Tên ….. là Minh. A. mình B. cậu C. tôi D. bạn E. A & C 3. Dạo này cô có ….. không ? A. thế nào B. khẻo C. nghỉ hưu D. khỏe 4 “Thế ta cùng đi Quảng Châu chơi đi ” . A. 去 B. 吧 C.走 D. A & B 5. Bố mẹ mình ….. khỏe cả . A. đều B. chứ C. nhỉ D. đấy 6. ….. bạ

8、n rỗi …..cùng đi chơi . A. Cho phép ..… thì ….. C. Nếu ….. thì ….. B. Nếu ….. cũng ….. D. Sau khi ….. cũng ….. 7. Cho tôi gửi ….. bố mẹ anh nhé ! A. lời hỏi thăm B. xin hỏi C. tạm biệt D. cảm ơn 专业班级 09国5 命题教师 范春沧

9、 教研室主任 签 字 系主管领导签 字 卷别 21 十点整是 A 10 giờ đúng B Đúng 10 giờ C 10 đúng giờ D Giờ đúng 10 E Cả A&B 22. 一九九八年三月十八日 是 A 1998 năm 3 tháng 18 ngày B Năm 1998 tháng 3 ngày 18 C 18 ngày 3 tháng 1998 năm D Ngày 18 tháng 3 năm 1998

10、 23 农历一月được gọi là tháng ….. A giêng B tư C hai D chạp 24 Sáng nay bố không đi làm ….. ? A thế B ngay C ừ D à 25 A:Con tặng bố món quà này B :Bố ….. A cảm ơn B xơi C xin D A&C 26 Chú cậu đã ….. gia đình chưa? A làm B lấy C

11、 lập D chuẩn bị 27 Hôm qua chị bị sốt nhưng bây giờ đã ….. sốt rồi. A được B bị C dưới D hạ 28 Quyển sách này rất hay A 好 B 常常 C 还是 D 或者 29 Mình rất hay đi thư viện A 好 B 常常 C 还是 D 或者 30 Bạn thích uống trà hay cà phê ? A 好 B 常常

12、 C 还是 D 或者 311 Khu vực Hà Nội hôm nay trời nắng và rất nóng , nhiệt độ ___ 32 ___ 39 độ. A … là … và … C … là … đến … B … từ … đến … D … từ … và … 32 Hôm nay không làm , ___ ngày mai làm cũng được A để B đ

13、ấy C được D bị 33 ____ miền Bắc Trung Quốc , cái rét ở Quế Lâm chẳng thấm vào đâu. A nếu B so với C tuy D ngay 34 Vì trời thường mưa tập trung ____ tháng 5 đến tháng 10 , nên những tháng này gọi là mùa mưa . A tại B ở C vào D A&B 35. 8 giờ sáng mai

14、chúng ta tập trung ____ cổng trường để đi thăm cô giáo nhé A tại B ở C vào D A&B 36 Khí hậu của trái đất _____ nghiệt ngã A ngày một B ngày càng C càng ngày càng D A&B&C 37 Các bạn còn thắc mắc gì ____ vấn đề này không ? A để B về C vào D ngay 38

15、Mời các em ____ sách trang 99 A thế B nào C vào D giở 39 Học phát âm bạn phải chú ý phân biệt âm “ch” ____ “ tr ” . A với B ở C bị D A&B 40 Mời các em đặt một câu ____ từ “kháu khỉnh” A với B và C vào D A&B 41 Con đã làm xong bài chưa? ____ bố ,

16、con làm xong bài rồi ạ. A thưa B ừ C dạ D thế 42用词造句 A xơi B ăn C dùng D uống 43 Tôi bị mất xe đạp rồi. A 丢 B 死 C 灭亡 D 绝种 44 Ông của Nam mất năm ngoái A丢 B 死 C 灭亡 D 绝种 45 May cái áo này phải mất 5 ngày A 丢 B 死 C 花

17、 D 绝种 46 Hôm nay lớp ta đấu ____ lớp tiếng pháp đấy A với B về C vào D và 47 Các chị ấy đang ____ cầu lông A chơi B đánh C hát D A&B 学 号 姓 名 专业班级 二、将用下列词语重新排列成有意义的句子 1 đi /thăm quan /chúng tôi /ngày mai/ được

18、/. Ngày mai chúng tôi được đi thăm quan 2 giám đốc /đến/ gặp/ các chị/ tôi/ của / để /. Tôi đến để gặp giám đốc của các chị 3 thuận lợi /công việc/ ngày càng /. Công việc ngày càng thuận lợi 4 tôi / tiếng Việt / học /bạn / tự / . Bạn tôi tự học tiếng Việt 5 cậu / bóng rổ / chơi /hay / cầu l

19、ông / thích /? Cậu thích chơi bóng rổ hay cầu lông? 6 sau khi /,/ chị ấy / tại/ đại học/công ty/ làm việc / đó/ tốt nghiệp/. Sau khi tốt nghiệp đại học, chị ấy làm việc tại công ty đó. 7 tôi / chút / về / phải / việc /nhà / có /ngay /. Tôi có chút việc phải về nhà ngay. 三,填空 A: chào chị. B:

20、 Chào chị. Xin hỏi, tên chị là gì? A: Dạ, tên tôi là Phương. Thế còn chị, tên chị là gì? B: tôi tên là Nguyệt. A: Xin lỗi, chị Nguyệt năm nay bao nhiêu tuổi ? B: Dạ, mười chín ạ. Còn chị? A: Tôi hơn Nguyệt một tuổi, năm nay hai mươi rồi đấy. Nguyệt là người nước nào nhỉ? B: Dạ, em là n

21、gười Việt Nam. A: Em đến từ miền Nam hay miền Bắc? B: Em đến từ Hà Nội , thủ đô nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam. 四, 将下列句子重新排列成一段会话 1 Em chào thầy, chào cô ạ! 2 Em học tiếng Trung ở trường nào? 3 Chúng tôi cũng rất vui mừng được làm quen với em. 4 Em chào thầy, chào cô ạ! 5 Dạ, em

22、 học ở trường của thầy cô ạ. Em rất hân hạnh được quen biết thầy Dương và cô Lan ạ. 6 Em là người nước ngoài, phải không? 7 Chào em! 8 Chào em! 9 Dạ, em sang học tiếng Trung. 10 Dạ, vâng ạ. Em là người Việt Nam. 11 Em sang Trung Quốc để làm gì? 12 Xin cho phép em giới thiệu với hai thầy cô, đ

23、ây là Nguyệt, bạn em. Này, em Nguyệt, đây là thầy Dương, và đây là cô Lan. 1-7-12-4-8-6 -10 -11-9-2-5-3 五 把下列句子翻译成越南语 1 我向你们介绍一下, 这是我的朋友阿月 2阿南的家乡是北京,中国的首都 3 我在南宁学习中文。 4 从河内坐飞机到胡志明城市至少要两个小时 5 Cậu xem hộ mình ngày 23 tháng này là thứ mấy . 6 Bạn tôi tự học tiếng Việt 7 Tôi đợi anh

24、 ngay trước cổng trường 8 Nghe nói chị bị ốm , nên em ghé thăm chị một chút 学 号 姓 名 专业班级 学 号 姓 名 专业班级 往链点点通共享资源 ----------------------------- 资料说明 ----------------------------- 该资源由往链点点通搜索于网络公开资源,仅供网友浏览阅读,请勿用于商业用途; 往链点点通,

25、是免费的新一代电脑管理、网络应用桌面软件。 通过简洁清爽并可随意切换的两种窗口操作界面,构建了用户、电脑、互联网之间顺畅的入口平台。为用户管理电脑、智能办公、快捷上网、玩转应用(如 游戏,),提供全方位一站式的服务。让用户只需通过往链点点通,就能便捷到达信息时代的各个角落。真正实现一键直达,点点就通。 往链快搜索:无论是搜索硬盘资源、查找网络资源,还是追踪热门应用,都能享受前所未所的快速度。如本地文件搜索,千万文件,零秒呈现;如网络搜索,只需输入一次关键词,便能同步打开百度、google等多个搜索引擎的结果页; 往链优应用:与某些软件相比,往链点点通追求绿色无广告的体验,精选最优质的网络应用,为用户提供纯净实在的生活、工作、学习、娱乐、休闲应用空间。 往链点点通,让您用windows的使用习惯享受苹果的操作体验! 查看和分享更多优质资源,请进入www.WL 下载往链点点通,找到您的一切网络所需! 往链网址导航大全 往链点点通,让您无障碍畅游网络世界! 往链点点通www.WL

移动网页_全站_页脚广告1

关于我们      便捷服务       自信AI       AI导航        抽奖活动

©2010-2025 宁波自信网络信息技术有限公司  版权所有

客服电话:4009-655-100  投诉/维权电话:18658249818

gongan.png浙公网安备33021202000488号   

icp.png浙ICP备2021020529号-1  |  浙B2-20240490  

关注我们 :微信公众号    抖音    微博    LOFTER 

客服